Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sửa mình
[sửa mình]
|
to amend/improve one's behaviour; to better one's conduct; to mend one's manners/ways
Từ điển Việt - Việt
sửa mình
|
động từ
làm cho bản thân trở thành tốt hơn
gái thời tiết hạnh là câu sửa mình (Nguyễn Đình Chiểu)